Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu vực



noun
barin; valley
lưu vực sông Hồng Hà the Red River valley

[lưu vực]
danh từ.
barin; valley.
lưu vực sông Hồng Hà
the Red River valley.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.